请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận động học
释义
vận động học
运动学 <体育科学的一门学科, 以人体解剖学和力学来解释各种体育活动。>
随便看
đồng ấu
đồ ngắt điện
đồ ngọc
đồ ngọt
đồ ngốc
đồ ngớ ngẩn
đồ ngủ
đồ nhen lửa
đồ nho
đồ nhôm
đồ nhút nhát
đồ nhậu
đồ nhắm
đồ nhỏ nhặt
đồ nhớt thây
đồn luỹ
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
xe kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:25