请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật nguỵ trang
释义
vật nguỵ trang
伪装 <军事上用来伪装的东西。>
随便看
Xa-ra-giê-vô
xa rời
xa rời quê hương
xa rời quần chúng
xa rời quỹ đạo
xa rời thế giới
xa rời thực tế
xa rời tập thể
xa tanh
xa thân gần đánh
xa thăm thẳm
xa thơm gần thối
xa thương gần thường
xa thẳm
xa tiền tử
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:16:59