请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật tư chiến lược
释义
vật tư chiến lược
战略物资 <与战争有关的重要物资, 如粮食、钢铁、石油、橡胶、稀有金属等。>
随便看
bà bác
bà bé
bà bóng
bà bầu
bà chị
bà chủ
bà con
bà con chú bác
bà con cô cậu
bà con gần
bà con nhà mình
bà con trong họ
bà con xa
bà con xa không bằng láng giềng gần
bà cô
bà cố
bà cố nội
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
bà dì
Bà Giang Khẩu
bà già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:02:23