请输入您要查询的越南语单词:
单词
trữ
释义
trữ
储 <储藏; 存放。>
trữ kim.
储金。
櫜; 储藏; 贮藏 <蕴藏。>
涵养 <蓄积并保持(水分等)。>
蠲 <积存(多见于早期白话)。>
囤; 储存; 贮存 <(物或钱)存放起来, 暂时不用。>
trữ lượng.
储藏量。
trữ hàng hoá
囤货
囤聚 <储存聚集(货物)。>
trữ gỗ
囤聚木材
随便看
muối tinh
muối tiêu
muối tảng
muối vô cơ
muối vừng
muối ăn
muốn
muống
muống lọc
muốn gì được nấy
muốn hơn người
muốn làm cha thiên hạ
muốn làm gì thì làm
muốn làm liền
muốn làm ngay
muốn mà chẳng giúp được
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:47:00