请输入您要查询的越南语单词:
单词
trực thu
释义
trực thu
直接税 <由纳税人直接负担的税, 如所得税、土地税、房产税等。>
随便看
quyên tặng
quy điền
quy định
quy định chi tiết
quy định lại
quy định phạm vi hoạt động
quy định riêng
quy định sẵn
quy định số lượng
quy định số người
quy định thời gian
quy đồng mẫu số
quy ước
quy ước ngành nghề
quy ước phường hội
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến dụ
quyến luyến
quyến luyến không rời
quyến thuộc
quyết
quyết chiến
quyết chiến trận cuối cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:10:56