请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tuyến
释义 tuyến
 腺 <生物体内能分泌某些化学物质的组织, 由腺细胞组成, 如人体内的汗腺和唾液腺, 花的蜜腺。>
 线; 路 <交通路线。>
 tuyến đường hàng không, hàng hải
 航线。
 tuyến vận chuyển
 运输线。
 tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
 宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 线 <边缘交界的地方。>
 线路 <电流、运动物体等所经过的路线。>
 tuyến xe buýt
 公共汽车线路。
 tuyến (thông tin) vô tuyến điện
 无线电线路。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:09:24