释义 |
tuyến | | | | | | 腺 <生物体内能分泌某些化学物质的组织, 由腺细胞组成, 如人体内的汗腺和唾液腺, 花的蜜腺。> | | | 线; 路 <交通路线。> | | | tuyến đường hàng không, hàng hải | | 航线。 | | | tuyến vận chuyển | | 运输线。 | | | tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô) | | 宝成线(宝鸡到成都的铁路)。 线 <边缘交界的地方。> | | | 线路 <电流、运动物体等所经过的路线。> | | | tuyến xe buýt | | 公共汽车线路。 | | | tuyến (thông tin) vô tuyến điện | | 无线电线路。 |
|