请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xao Đơ-câu-tơ
释义
Xao Đơ-câu-tơ
南达科塔 <美国中北部的一个州, 1889年被接纳为美国第四十个州。该地区是在购买路易斯安那的过程中获得的, 在1861年成为达科他属地的一部分, 同时脱离北达科塔州并获得州权。皮尔是其州府, 苏福尔斯 市是最大城市。>
随便看
từ phản nghĩa
từ phổ
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
từ trên xuống dưới
từ trước ra sau
từ trước tới giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:53:48