请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xao Đơ-câu-tơ
释义
Xao Đơ-câu-tơ
南达科塔 <美国中北部的一个州, 1889年被接纳为美国第四十个州。该地区是在购买路易斯安那的过程中获得的, 在1861年成为达科他属地的一部分, 同时脱离北达科塔州并获得州权。皮尔是其州府, 苏福尔斯 市是最大城市。>
随便看
trồng dưa được dưa, trồng cà được cà
trồng dặm
trồng gối vụ
trồng hoa
trồng hom
trồng liên tục cùng một giống cây
trồng lại
trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít
trồng nối vụ
trồng răng
trồng răng giả
trồng thay cây khác
trồng thuốc lá
trồng thành luống
trồng trái
trồng trỉa
trồng trọt
trồng trọt nhân tạo
trồng xen kẽ
trồng đậu được đậu, trồng cà được cà
trổ
trổ bông
trổ hết tài năng
trổ mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:53:26