请输入您要查询的越南语单词:
单词
ở trong
释义
ở trong
处 <存; 居。>
đất nước của chúng tôi đang ở trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội vĩ đại.
我们国家正处在一个伟大的社会主义建设时期。 际 <里边; 中间。>
随便看
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
bù
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa hộ mạng
bùa hộ thân
bùa mê
bùa nhà không thiêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:53:22