请输入您要查询的越南语单词:
单词
để mà
释义
để mà
庶; 庶乎; 庶几乎 <连词, 表示在上述情况之下才能避免某种后果或实现某种希望。也说庶几。>
để mà có thể làm được.
庶乎可行。
随便看
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
lòng chảo
lòng căm phẫn
lòng căm thù
lòng căm thù địch
lòng dân
lòng dũng cảm
lòng dạ
lòng dạ giả dối
lòng dạ hiểm độc
lòng dạ hẹp hòi
lòng dạ ngay thẳng
lòng dạ nham hiểm
lòng dạ rối bời
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
lòng dạ độc ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:13:19