请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói cười
释义
nói cười
謦欬 <借指谈笑。>
说笑 <连说带笑; 又说又笑。>
tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
他的性格很活泼, 爱蹦蹦跳跳, 说说笑笑。 笑语 <指谈笑。>
随便看
vị bệnh
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:13:58