请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỉnh sóng
释义
đỉnh sóng
波峰 <在一周期内横波在横坐标轴以上的最高部分。>
随便看
nắm chặt
nắm cơ hội làm ăn
nắm cổ tay
nắm giữ
nắm giữ ấn soái
nắm hết quyền bính
nắm hết quyền hành
nắm lấy
nắm mấu chốt
nắm mấu chốt vấn đề
nắm nắm nớp nớp
nắm phương hướng
nắm quyền
nắm quyền cai trị
nắm quyền hành
nắm rõ
nắm tay
nắm tay nhau
nắm thóp
nắm thời cơ
nắm thời cơ kinh doanh
nắm toàn bộ
từng điều
từng điều một
từng đôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:02:04