请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn nê ông
释义
đèn nê ông
荧光灯 <灯的一种, 在真空玻璃管里充入水银, 两端安装电极, 管的内壁涂有荧光物质。通电后水银蒸气放电, 同时产生紫外线, 激发荧光物质而发光。常见的荧光灯光和日光相似。也叫日光灯。>
随便看
kỷ
kỷ Băng hà
kỷ các-bon
kỷ cương
kỷ hà
kỷ hành
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
kỷ Phấn trắng
kỷ péc-mi
kỷ Tam Điệp
kỷ thứ ba
kỷ thứ tư
kỷ thực
kỷ trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:05:42