请输入您要查询的越南语单词:
单词
kề vai sát cánh
释义
kề vai sát cánh
比肩而立 <肩并肩地站立。>
并肩 <比喻行动一致, 共同努力。>
kề vai sát cánh chiến đấu
并肩作战
口
挨肩儿 <同胞兄弟姐妹排行相连, 年岁相差很小。>
随便看
sức lao động
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
sức mạnh cường bạo
sức mạnh ghê gớm
sức mạnh lớn
sức mạnh quốc gia
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
sức nghĩ
sức người
sức ngựa
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:08