请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhơ nhuốc
释义
nhơ nhuốc
污秽 <不干净。>
耻辱 <声誉上所受的损害; 可耻的事情。>
随便看
hoại tử
hoại tử bộ phận
hoạ long điểm nhỡn
hoạ lại
hoạ lớn
hoạ may
hoạ mi
hoạn
hoạ ngoại xâm
hoạnh hoẹ
hoạn lộ
hoạn lộ thênh thang
hoạn môn
hoạn nạn
hoạn nạn chi giao
hoạn nạn có nhau
hoạn nạn khốn khó
hoạn quan
hoạn đồ
hoạ phúc
hoạ phúc khôn lường
hoạ san
hoạ sâu bệnh
hoạ sĩ
hoạ sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:42:23