请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 như
释义 như
 比 <能够相比。>
 比如 <比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。>
 不啻 <如同。>
 当 <作为; 当做。>
 không nên đối đãi với tôi như khách.
 不要把我当客人看待。
 等于 <差不多就是, 跟... 没有区别。>
 không biết chữ khác nào có mắt như mù.
 不识字就等于睁眼瞎子。
 好似; 好像; 仿佛 <像; 类似。>
 hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
 他们俩一见面就好像是多年的老朋友。 如; 若; 象 <表示举例。>
 thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
 唐朝有很多大诗人, 如李白、杜甫、白居易等。
 yên ổn như cũ.
 安之若素。
 như không có ai bên cạnh.
 旁若无人。
 同 <介词, 引进比较的事物, 跟'跟'相同。>
 犹; 犹如 <如同。>
 tuy chết mà như vẫn sống
 虽死犹生。
 有 <表示估量或比较。>
 诸如 <举例用语, 放在所举的例子前面, 表示不止一个例子。>
 ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnh
 viện thăm người bệnh, v. v...
 他非常关心群众, 做了不少好事, 诸如访问职工家属, 去医院看病人, 等等。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:23:44