请输入您要查询的越南语单词:
单词
gõ nhịp
释义
gõ nhịp
击节 <打拍子。>
gõ nhịp tán thưởng.
击节叹赏(形容对诗文、音乐等的赞赏)。
拍板 <鼓板:打击乐器, 用来打拍子。一般用三块硬质木板做成, 互相打击能发出清脆的声音。也叫拍板。>
鼓板 <说书时所用的鼓和板。>
随便看
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
lấy can đảm
lấy chuẩn
lấy chính thức
lấy chồng
lấy chồng khác
lấy chồng theo chồng
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:00:16