请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêm nghị
释义
nghiêm nghị
冰霜 <比喻神色严肃。>
厉声 <(说话)声音严厉。>
nghiêm nghị khiển trách.
厉声斥责。
凛; 凛凛; 懔; 凛然 <严肃; 可敬畏的样子。>
nghiêm nghị.
凛然。
chính khí nghiêm nghị.
凛凛正气。
thái độ nghiêm nghị.
态度凛然。
森严 <整齐严肃; (防备)严密。>
正色 <态度严肃; 神色严厉。>
随便看
thôi học
thôi không làm nữa
thôi miên
thôi miên thuật
thôi màu
thôi nôi
thôi thôi
thôi thúc
thôi thối
thôi việc
thôi đi
thôi được
thô kệch
thô lược
thô lậu
thô lỗ
thôn
thôn dã
thông
thông biết
thông báo
thông báo mời
thông báo tin buồn
thông báo tin tức
thông báo tuyển dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:19:44