请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiên cứu chế tạo
释义
nghiên cứu chế tạo
研制 < 研究制造。>
随便看
không nao núng
không ngay thẳng
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
không nghe lời
không nghe theo
không nghi ngờ
không nghiêm túc
không nghiêng lệch
không nghĩ tới
không nghề nghiệp
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:54:59