请输入您要查询的越南语单词:
单词
bên nguyên
释义
bên nguyên
原告 ; 原告一方 <向法院提出诉讼的人或机关、团体。也叫原告人。>
随便看
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
xỉ âm
xị
xịch
xị mặt
xịt
xịt sơn
xịu
xị xị
xọ
xọc
xọc xọc
xọp
xọt
xọt xẹt
xỏ
xỏ chuỗi
xỏ kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:49:48