请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình bát
释义
bình bát
盋 <钵; 陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
钵; 钵盂<古代和尚用的饭碗, 底平, 口略小, 形稍扁。>
随便看
đai ngọc
đai ngựa
đai sắt
đai to
đai trống
đai vải sô
đai yên
đai đeo
đai đeo tất
đai ốc
đai ống
đa luật lệ
đa lễ
đa lự
đa mang
đam lạc
đam mê
đa mưu
đa mưu túc trí
đan
đan chéo
đan chéo nhau
đan cử
đan dược
đan dệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:09:56