请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ đậu
释义
củ đậu
豆薯; 地瓜 <藤本植物, 叶子略呈圆形, 花浅蓝色或淡红色, 块根像甘薯, 可以生吃。>
随便看
Nga Hoàng
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai thờ
ngai vàng
Nga La Tư
Nga Mi
ngan
ngang
ngang bướng
ngang bằng
ngang bụng
ngang chướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang giá
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang mặt nước
ngang ngang
ngang ngược
ngang ngược kiêu ngạo
ngang ngược nhất đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:29:52