请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ ấu
释义
củ ấu
蒺藜 <一年生草本植物, 茎平铺在地上, 羽状复叶, 小叶长椭圆形, 开黄色小花, 果皮有尖刺。种子入药, 有滋补作用。>
菱; 菱角; 芰 <一年生草本植物, 生在池沼中, 根生在泥里, 叶子浮在水面, 略呈三角形, 边缘略有锯齿, 花白色。果实的硬壳有角, 绿色或褐色, 果肉可以吃。>
随便看
lập kế hoạch trước
lập loè
lập luận
lập luận có căn cứ
lập luận sắc sảo
lập là
lập lách
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
lập nghiệp
lập ngôn
lập người thừa kế
lập nên
lập nên sự nghiệp
lập pháp
lập phương
lập phương án
lập quy hoạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 4:53:37