请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ ấu
释义
củ ấu
蒺藜 <一年生草本植物, 茎平铺在地上, 羽状复叶, 小叶长椭圆形, 开黄色小花, 果皮有尖刺。种子入药, 有滋补作用。>
菱; 菱角; 芰 <一年生草本植物, 生在池沼中, 根生在泥里, 叶子浮在水面, 略呈三角形, 边缘略有锯齿, 花白色。果实的硬壳有角, 绿色或褐色, 果肉可以吃。>
随便看
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:58:55