请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh tươm
释义
tinh tươm
察察 <洁净的样子。>
随便看
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
trạm xe
trạm xá
trạm y tế
trạm điều khiển không lưu
trạm điện thoại
trạm điện thoại trung kế
trạng chỉ
trạng mạo
trạng nguyên
trạng ngữ
trạng thái
trạng thái bình thường
trạng thái chân không
trạng thái cương
trạng thái giận dữ
trạng thái khí
trạng thái khẩn cấp
trạng thái lỏng
trạng thái mới sản sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:22