请输入您要查询的越南语单词:
单词
奔放
释义
奔放
[bēnfàng]
形
tràn trề; trào ra; dâng trào (tư tưởng, tình cảm, văn chương... bộc lộ hết tâm tư tình cảm, không bị câu thúc gò bó)。 (思想、感情、文章气势)尽情流露;不受拘束。
热情奔放。
nhiệt huyết dâng trào
随便看
调函
调制
调剂
调动
调匀
调包
调协
调卷
调号
调味
调味品
调和
调和漆
调唆
调嘴学舌
调回
调处
调头
调子
调幅
调干
调度
调弄
调式
调情
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:19:12