请输入您要查询的越南语单词:
单词
奔放
释义
奔放
[bēnfàng]
形
tràn trề; trào ra; dâng trào (tư tưởng, tình cảm, văn chương... bộc lộ hết tâm tư tình cảm, không bị câu thúc gò bó)。 (思想、感情、文章气势)尽情流露;不受拘束。
热情奔放。
nhiệt huyết dâng trào
随便看
鲫鱼
鲬
鲭
鲮
鲮鱼
鲯
鲯鳅
鲰
鲱
鲲
鲲鹏
鲳
鲴
鲵
鲶鱼
鲷
鲸
鲸吞
鲸须
鲸鱼
鲹
清楚
清池
清汤
清油
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:52:18