请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调度
释义 调度
[diàodù]
 1. điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ)。管理并安排(工作、人力、车辆等)。
 2. người điều hành; người quản lý; điều phối viên (người làm công việc điều động)。指做调度工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:56:37