请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摆治
释义 摆治
[bǎi·zhì]
 1. chăm sóc; tu sửa。整治; 侍弄。
 这块地他摆治得不错.
 mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
 小马驹病了,他摆治了一夜.
 chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
 2. giày vò; trị tội; giũa 。折磨; 整治。
 他把我摆治得好苦.
 ông ta giũa tôi quá xá
 3. thao túng; giật dây。摆布; 操纵。
 他既然上了圈套, 就不得不听人家摆治.
 anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:43