请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低估
释义 低估
[dīgū]
 đánh giá thấp; xem thường; coi thường; đánh giá không đúng mức。过低估计。
 不要低估群众的力量。
 không nên đánh giá thấp lực lượng quần chúng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:37:20