请输入您要查询的越南语单词:
单词
低估
释义
低估
[dīgū]
đánh giá thấp; xem thường; coi thường; đánh giá không đúng mức。过低估计。
不要低估群众的力量。
không nên đánh giá thấp lực lượng quần chúng
随便看
盛意
盛暑
盛服
盛气凌人
盛行
盛装
盛誉
盛赞
盝
盟
盟主
盟兄弟
盟友
盟国
盟约
盟誓
盟邦
盥
盥洗
盥洗室
盥漱
盦
盨
盩
盪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:37:20