请输入您要查询的越南语单词:
单词
低人一等
释义
低人一等
[dīrényīděng]
kém một bậc; thấp hơn một bậc; kém một cấp。比别人低一个等级。
职业不同是社会分工不同,不存在哪个行业低人一等的问题。
nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
随便看
笃
笃专
笃信
笃厚
笃学
笃守
笃定
笃实
笃志
笃挚
笃爱
笃病
笃行
笃诚
笄
笆
笆斗
笆篓
笆篱
笆篱子
笈
笊
笋
笋瓜
笋鸡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:56:31