请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 劳心
释义 劳心
[láoxīn]
 1. phí sức; tốn công。费心;操心。
 不为小事劳心。
 đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
 2. lao động trí óc。从事脑力劳动。
 3. ưu tư; phiền muộn; lo nghĩ。忧心。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:04:33