请输入您要查询的越南语单词:
单词
不光
释义
不光
[bùguāng]
1. không chỉ。表示超出某个数量或范围;不止;不仅。
报名参加的不光是他一个人
ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta
2. không những; chẳng những。不但。
不光数量多,质量也不错
không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
这里不光出煤,而且出铁
ở đây không những có than mà còn có sắt nữa
随便看
茳芏
茴
茵
茶
茶亭
茶会
茶余饭后
茶具
茶农
茶几
茶匙
茶博士
茶卤儿
茶叶
茶叶花
茶叶蛋
茶园
茶场
茶壶
茶子油
茶岭
茶座
茶房
茶托
茶旗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 10:46:50