请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不光
释义 不光
[bùguāng]
 1. không chỉ。表示超出某个数量或范围;不止;不仅。
 报名参加的不光是他一个人
 ghi tên tham gia không chỉ một mình anh ta
 2. không những; chẳng những。不但。
 不光数量多,质量也不错
 không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
 这里不光出煤,而且出铁
 ở đây không những có than mà còn có sắt nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:38