请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兄长
释义 兄长
[xiōngzhǎng]
 1. anh cả; huynh trưởng。哥哥。
 2. ông anh; anh (cách gọi thân mật bạn trai)。对男性朋友的尊称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:17:09