请输入您要查询的越南语单词:
单词
分神
释义
分神
[fēnshén]
phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý。分心。
要集中注意力,不要分神。
phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
那本书请您分神去找一找,我们等着用。
quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.
随便看
漦
漧
漩
漩涡
漪
漪澜
漫
漫不经心
漫儿
漫卷
漫反射
漫天
漫山遍野
漫无边际
漫步
漫游
漫溢
漫漫
漫漶
漫灌
漫画
漫笔
漫说
漫谈
漫道
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:32:32