请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分神
释义 分神
[fēnshén]
 phân tâm; để tâm; lưu ý; để ý; chú ý。分心。
 要集中注意力,不要分神。
 phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
 那本书请您分神去找一找,我们等着用。
 quyển sách đó nhờ anh để tâm tìm cho, chúng tôi cần dùng đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:32:32