请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fēn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: PHÂN
 dặn dò; căn dặn; bảo ban; bảo。(吩咐)口头指派或命令;嘱咐。
 父亲吩大哥务必在月底以前赶回来。
 cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.
 我们俩做什么,请你吩。
 hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:54:01