请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对面
释义 对面
[duìmiàn]
 1. đối diện; trước mặt。(对面儿)对过。
 他家就在我家对面。
 nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
 2. phía trước; trước mặt。正前方。
 对面来了一个人
 phía trước có một người đi đến.
 3. mặt đối mặt; gặp mặt; giáp mặt; đối mặt; ba mặt một lời。(对面儿)面对面。
 这事儿得他们本人对面儿谈。
 việc này phải để họ gặp mặt tự bàn với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:36:25