请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chéng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: TRÌNH
 1. ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh PhúcKiến, Trung Quốc)。指蛏(chēng)田,福建、广东沿海一带养蛏类的田。
 2. vò rượu; hũ rượu; bình rượu。酒瓮。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:42