请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怎么
释义 怎么
[zěn·me]
疑问代词
 1. thế nào; sao; làm sao。询问性质、状况、方式、原因等。
 这是怎么回事?
 việc này là thế nào?
 这个问题该怎么解决?
 vấn đề này nên giải quyết thế nào?
 他怎么还不回来?
 anh ấy sao vẫn chưa về?
 2. thế; như thế。泛指性质、状况或方式。
 你愿意怎么办就怎么办。
 anh muốn làm thế nào thì làm thế ấy.
 3. lắm (dùng trong câu phủ định, biểu thị có một trình độ nhất định)。有一定程度(用于否定式)。
 这出戏他刚学,还不怎么会唱(=不大会唱)。
 vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết diễn lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:51:07