请输入您要查询的越南语单词:
单词
振拔
释义
振拔
[zhènbá]
书
đứng lên; phấn chấn tự lập (thoát khỏi cảnh ngộ)。从陷入的境地中摆脱出来,振奋自立。
及早振拔
hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
不自振拔
không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
随便看
哭鼻子
哮
哮喘
哯
哱
哱喘
哲
哲人
哲学
哲理
哳
哺
哺乳
哺乳动物
哺养
哺育
哼
哼儿哈儿
哼哈二将
哼哧
哼哼
哼哼唧唧
哼唧
哼唱
哼唷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 13:11:20