请输入您要查询的越南语单词:
单词
振拔
释义
振拔
[zhènbá]
书
đứng lên; phấn chấn tự lập (thoát khỏi cảnh ngộ)。从陷入的境地中摆脱出来,振奋自立。
及早振拔
hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
不自振拔
không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
随便看
香客
香山
香干
香料
香案
香椿
香榧
香槟酒
香橙
香橼
香水
香水梨
香油
香泽
香溪
香火
香灰
香炉
香烛
香烟
香片
香獐子
香瓜
香甜
香皂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 0:54:26