请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 振拔
释义 振拔
[zhènbá]
 đứng lên; phấn chấn tự lập (thoát khỏi cảnh ngộ)。从陷入的境地中摆脱出来,振奋自立。
 及早振拔
 hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
 不自振拔
 không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 6:25:19