请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投合
释义 投合
[tóuhé]
 1. hợp nhau; ăn ý; hợp ý。合得来。
 两人性情投合
 tính tình hai người hợp nhau.
 大家谈得很投合
 mọi người trò chuyện rất hợp ý.
 2. hợp; phù hợp。迎合。
 投合顾客的口味。
 hợp khẩu vị khách hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:19:20