请输入您要查询的越南语单词:
单词
投合
释义
投合
[tóuhé]
1. hợp nhau; ăn ý; hợp ý。合得来。
两人性情投合
tính tình hai người hợp nhau.
大家谈得很投合
mọi người trò chuyện rất hợp ý.
2. hợp; phù hợp。迎合。
投合顾客的口味。
hợp khẩu vị khách hàng.
随便看
颛孙
颛臾
颛顼
颜
颜体
颜料
颜色
颜面
额
额外
额头
额定
额手称庆
额数
额角
额鲁特
粉笔
粉红
粉线
粉肠
粉芡
粉蒸肉
粉蝶
粉身碎骨
粉连纸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:19:20