释义 |
连天 | | | | | [liántiān] | | | 1. mấy ngày liền。接连几天。 | | | 连天阴天。 | | trời âm u mấy ngày liền. | | | 连天赶路。 | | đi đường mấy ngày trời. | | | 2. liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn。连续不间断。 | | | 叫苦连天。 | | không ngớt kêu khổ. | | | 3. chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau。形容远望山水、光焰等与天空相接。 | | | 湖水连天。 | | nước hồ tiếp giáp chân trời. | | | 芳草连天。 | | hoa cỏ rợp trời. | | | 炮火连天。 | | lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa. |
|