请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连天
释义 连天
[liántiān]
 1. mấy ngày liền。接连几天。
 连天阴天。
 trời âm u mấy ngày liền.
 连天赶路。
 đi đường mấy ngày trời.
 2. liên tục; không ngớt; không ngừng; luôn。连续不间断。
 叫苦连天。
 không ngớt kêu khổ.
 3. chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau。形容远望山水、光焰等与天空相接。
 湖水连天。
 nước hồ tiếp giáp chân trời.
 芳草连天。
 hoa cỏ rợp trời.
 炮火连天。
 lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:29