请输入您要查询的越南语单词:
单词
心肝
释义
心肝
[xīngān]
1. lương tâm; lẽ phải。良心;正义感。
2. tâm can; tim gan; cục cưng (chỉ người thân yêu nhất và thương yêu nhất, thường là chỉ con nhỏ)。(心肝儿)称最亲热最心爱的人(多指于年幼的子女)。
随便看
铺面
铺面房
铻
铼
铽
链
链子
链条
链球
链轨
铿
铿然
铿锵
销
销假
销售
销场
销声匿迹
销子
销帐
销案
销歇
销毁
销蚀
销行
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:26:09