请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心肝
释义 心肝
[xīngān]
 1. lương tâm; lẽ phải。良心;正义感。
 2. tâm can; tim gan; cục cưng (chỉ người thân yêu nhất và thương yêu nhất, thường là chỉ con nhỏ)。(心肝儿)称最亲热最心爱的人(多指于年幼的子女)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:57:13