请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 底下人
释义 底下人
[dǐ·xiarén]
 1. đầy tớ; người hầu。下人。
 2. thuộc hạ; thủ hạ; người dưới quyền; cấp dưới。手下的人;下属。
 上边没说话,底下人不好做主。
 cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:46:41