请输入您要查询的越南语单词:
单词
底下人
释义
底下人
[dǐ·xiarén]
1. đầy tớ; người hầu。下人。
2. thuộc hạ; thủ hạ; người dưới quyền; cấp dưới。手下的人;下属。
上边没说话,底下人不好做主。
cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
随便看
贱民
贱物
贱狗
贱视
贱货
贱骨头
贲
贲临
贲门
贳
贳器店
贴
贴兜
贴切
贴己
贴心
贴息
贴换
贴标签
贴水
贴现
贴画
贴花
贴补
贴谱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:46:41