请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 概括
释义 概括
[gàikuò]
 1. khái quát; tổng quát; nhìn chung。把事物的共同特点归结在一起;总括。
 各小组的办法虽然都不一样,但概括起来不外两种。
 biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
 2. tóm tắt; tóm lược。简单扼要。
 他把剧本的故事向大家概括地说了一遍。
 anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:29:37