请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢迎
释义 欢迎
[huānyíng]
 1. chào đón; đón chào; chào mừng。很高兴地迎接。
 欢迎大会
 chào mừng đại hội
 欢迎贵宾
 chào mừng quý khách
 2. hoan nghênh。乐意接受。
 欢迎你参加我们的工作。
 hoan nghênh anh tham gia vào công việc của chúng tôi.
 新产品很受消费者的欢迎。
 sản phẩm mới rất được sự hoan nghênh của người tiêu dùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:51:41