请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一心
释义 一心
[yīxīn]
 1. chuyên tâm; toàn tâm toàn ý。专心;全心全意。
 一心为公
 chuyên tâm làm việc công.
 2. đồng tâm; một lòng。齐心;同心。
 万众一心
 muôn dân một lòng
 全国一心
 cả nước một lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:20:38