请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 壁钱
释义 壁钱
[bìqián]
 nhện đen (một loại nhện to, thân dẹt, màu đen, Chân dài, dễ rụng. Thường dệt túi tròn trắng mắc trên tường để cho trứng nở)。蜘蛛的一种,身体扁,黑色。腿长,容易脱落。常在墙上织成白色圆形的囊,用来孵化它的卵。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 8:49:32