请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (扞)
[gǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: CAN
 1. cán; giã; nghiền。用棍棒来回碾(使东西延展变平、变薄或变得细碎)。
 擀面
 cán bột mì
 擀饺子皮儿。
 cán bột bánh chẻo
 把盐擀一擀
 giã muối; nghiền muối
 2. lau kỹ。来回细擦。
 先用水把玻璃擦净,然后再擀一过儿。
 trước tiên vẩy nước vào kính cọ sạch, sau đó lau kỹ một lượt
 Ghi chú: 另见hàn
Từ ghép:
 擀面杖 ; 擀毡
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 23:25:54