| | | |
| Từ phồn thể: (撡) |
| [cāo] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 17 |
| Hán Việt: THAO |
| 动 |
| | 1. cầm; nắm; nhấc。抓在手里;拿。 |
| | 操刀。 |
| cầm dao |
| | 操起扁担就往外走。 |
| nhấc đòn gánh đi ra ngay |
| | 操刀必割。 |
| đã cầm dao là phải cắt; xử lý kịp thời; làm việc đúng lúc |
| | 2. nắm; nắm vững; điều khiển; sử dụng; nói; lái; lèo lái。掌握;驾驶。 |
| | 操舟。 |
| lái thuyền |
| | 操纵。 |
| điều khiển; thao túng; giật dây |
| | 稳操胜券。 |
| nắm vững phần thắng; ăn chắc |
| | 操生杀大权。 |
| nắm quyền sinh sát trong tay |
| 动 |
| | 3. làm。做(事);从事。 |
| | 重操旧业。 |
| làm lại nghề cũ |
| | 操作。 |
| thao tác |
| | 操劳。 |
| làm lụng vất vả |
| | 操之过急。 |
| làm vội làm vàng |
| 动 |
| | 4. nói tiếng nước ngoài; nói tiếng phương ngôn。用某种语言、方言说话。 |
| | 操英语。 |
| nói tiếng Anh |
| | 操吴语。 |
| nói phương ngôn Ngô |
| 动 |
| | 5. tập luyện; tập; thao luyện。操练。 |
| | 操演。 |
| thao diễn; diễn tập; tập luyện |
| | 出操。 |
| ra thao trường |
| | 6. tập thể dục; tập luyện。由一系列动作编排起来的体育活动。 |
| | 工间操。 |
| thể dục giữa giờ (làm việc) |
| | 体操。 |
| thể thao |
| | 早操。 |
| thể dục buổi sáng |
| | 健美操。 |
| thể dục thẩm mỹ |
| | 7. hành vi; phẩm hạnh; tiết tháo。品行;行为。 |
| | 操行。 |
| tiết tháo |
| | 守操。 |
| giữ gìn tiết tháo |
| | 8. họ Thao。姓。 |
| | Ghi chú: 另见cào。 |
| Từ ghép: |
| | 操办 ; 操场 ; 操持 ; 操典 ; 操舵 ; 操劳 ; 操练 ; 操坪 ; 操切 ; 操琴 ; 操神 ; 操守 ; 操心 ; 操行 ; 操演 ; 操之过急 ; 操纵 ; 操纵台 ; 操作 ; 操作规程 ; 操作台 |
| [cào] |
| Bộ: 扌(Thủ) |
| Hán Việt: THAO |
| | đ.m.。同'肏'。 |
| | Ghi chú: 另见cāo |
| Từ ghép: |
| | 操蛋 |