请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 六欲
释义 六欲
[liùyù]
 lục dục (tiếng nhà Phật: mắt muốn nhìn cái đẹp, tai muốn nghe cái hay, mũi muốn ngửi mùi thơm, lưỡi muốn nếm vị ngon, thân muốn được hưởng sướng, ý nghĩa muốn được vui vẻ)。佛教指色欲、形貌欲等六种欲望,泛指人的各种欲望。
 七情六欲。
 thất tình lục dục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:06:39