请输入您要查询的越南语单词:
单词
上江
释义
上江
[Shàngjiāng]
1. thượng du Trường Giang。长江上游地区。
2. Thượng Giang (An Huy là Thượng Giang, Giang Tô là Hạ Giang, thời Thanh bên Trung Quốc)。清代安徽、江苏两省称上下江,上江指安徽,下江指江苏。
随便看
灊
灋
灌
灌丛
灌制
灌区
灌录
灌木
灌木丛
灌木林
灌注
灌浆
灌渠
灌溉
灌溉渠
灌米汤
灌肠
灌输
灌醉
灌音
灌顶
灏
灒
灓
灞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:41