请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huán]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 16
Hán Việt: HOÀN
 khu vực rộng; khu vực lớn。广大的地域。
 寰宇
 hoàn vũ; dưới vòm trời
 寰海
 trong nước.
 人寰
 nhân gian
Từ ghép:
 寰球 ; 寰宇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:46:09